Hotline Yamaha An Phú Q2 : 0948022020
Hotline Yamaha An Phú Hóc Môn: 0902876678
Hotline Yamaha Trảng Bom: 0888037007
Trả góp qua thẻ tín dụng: 0948022020
Phụ tùng An Phú Q2: (028) 2240 8299
Hotline Yamaha An Phú Q9 : 0859007000
Hôm nay: 38
Hôm qua: 398
Tháng này: 6032
Tháng trước: 7027
Tất cả: 5146878
hiều dài/rộng/cao
1,820 mm × 685 mm × 1,145 mm
Chiều cao yên xe
790 mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe
1,280 mm
Khoảng sáng gầm
125 mm
Trọng lượng ướt
99 kg
Động cơ
SOHC, 4 kỳ, 2 van, làm mát bằng gió
Bố trí xy lanh
Xy lanh đơn
Dung tích xy lanh
124 cm3
Đường kính khoảng chạy
52.4 mm × 58 mm
Tỉ số nén
11.0:1
Công suất tối đa
6.0 kw (8.2 PS) /6,500r/min
Mô men xoắn cực đại
9.7 N·m (1.0 kgf·m) /5,000r/min
Hệ thống khởi động
Nút khởi động điện (đề)
Hệ thống bôi trơn
Các te ướt
Dung tích dầu máy
0.8 L
Dung tích bình xăng
4.4 L
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Fuel injection
Hệ thống đánh lửa
TCI Kỹ thuật số
Hệ thống ly hợp
Khô ly tâm tự động
Truyền động
Dây đai V tự động
Tỉ số truyền
2.561–0.829
Loại khung
Khung ống thép
Góc nghiêng/ Độ lệch phương trục lái
26°40′/ 74 mm
Kích thước lốp (trước/sau)
110/70-12 / 110/70-12 (không săm)
Phanh (trước./sau)
Phanh đĩa đơn/Phanh tang trống
Giảm sóc (trước/sau)
Phuộc nhún / Giảm chấn dầu & lò xo
Đèn pha
12V 35/35W ×1
Price: 32,000,000 VND
Detail
Price: 33,500,000 VND
Price: 45,700,000 VND
Price: 50,300,000 VND
Price: 51,100,000 VND
Price: 28,400,000 VND
Price: 27,900,000 VND
Price: 24,200,000 VND
Price: 23,300,000 VND
Price: 24,000,000 VND
Price: 21,200,000 VND
Price: 48,000,000 VND
Price: 43,800,000 VND
Price: 46,800,000 VND
Price: 43,100,000 VND
Price: 44,700,000 VND
Price: 48,600,000 VND
Price: 46,000,000 VND
Price: 46,500,000 VND
Price: 69,000,000 VND
Price: 26,200,000 VND
Price: 30,300,000 VND
Price: 55,500,000 VND
Price: 54,000,000 VND
Price: 52,200,000 VND
Price: 90,000,000 VND
Price: 87,000,000 VND
Price: 60,000,000 VND
Price: 47,300,000 VND
Price: 47,800,000 VND
Price: 39,600,000 VND
Price: 72,900,000 VND
Price: 129,000,000 VND
Price: 37,800,000 VND
Price: 38,500,000 VND
Price: 57,000,000 VND
Price: 36,300,000 VND
Price: 35,300,000 VND
Price: 31,500,000 VND
Price: 37,300,000 VND
Price: 48,500,000 VND
Price: 47,100,000 VND
Price: 54,490,000 VND
Price: 52,500,000 VND
Price: 52,000,000 VND
Price: 23,500,000 VND
Price: 24,500,000 VND
Price: 26,500,000 VND
Price: 21,700,000 VND
Price: 20,400,000 VND