Hotline Yamaha An Phú Q2 : 0948022020
Hotline Yamaha An Phú Hóc Môn: 0902876678
Hotline Yamaha Trảng Bom: 0888037007
Trả góp qua thẻ tín dụng: 0948022020
Phụ tùng An Phú Q2: (028) 2240 8299
Hotline Yamaha An Phú Q9 : 0859007000
Hôm nay: 219
Hôm qua: 248
Tháng này: 5815
Tháng trước: 7027
Tất cả: 5146661
Loại động cơ
4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch
Bố trí xi lanh
Xy lanh đơn
Dung tích xy lanh
149.7cc
Đường kính và hành trình piston
57.0 x 58.7 mm
Tỷ số nén
10.4:1
Công suất tối đa
11.3 kW (15.4 PS) / 8,500 vòng/phút
Mô men cực đại
13.8 N·m (1.4 kgf·m) / 7,000 vòng/phút
Hệ thống khởi động
Điện
Hệ thống bôi trơn
Cácte ướt
Dung tích dầu máy
0.95 lít
Dung tích bình xăng
4.2 lít
Bộ chế hòa khí
Phun xăng (1 vòi phun)
Hệ thống đánh lửa
T.C.I (kỹ thuật số)
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp
-
Hệ thống ly hợp
Ly tâm loại ướt
Tỷ số truyền động
1st: 2.833 / 2nd: 1.875 / 3rd: 1.429 / 4th: 1.143 / 5th: 0.957
Kiểu hệ thống truyền lực
5 số
Loại khung
Ống thép – cấu trúc kim cương
Kích thước bánh trước / bánh sau
70/90-17M/C 38P / 120/70-17M/C 58P (lốp không săm)
Phanh trước
Đĩa thủy lực (đường kính 245.0 mm)
Phanh sau
Đĩa thủy lực (đường kính 203.0 mm)
Giảm xóc trước
Ống lồng
Giảm xóc sau
Lò xo trục đơn
Đèn trước
Bóng đèn Halogen 12V 35/35W×1
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)
1,970 mm × 670 mm × 1,080 mm
Độ cao yên xe
780 mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe
1,290 mm
Trọng lượng ướt (với dầu và đầy bình xăng)
115 kg
Độ cao gầm xe
135mm
Thời gian bảo hành
3 năm/ 30,000km
Price: 32,000,000 VND
Detail
Price: 33,500,000 VND
Price: 45,700,000 VND
Price: 50,300,000 VND
Price: 51,100,000 VND
Price: 28,400,000 VND
Price: 27,900,000 VND
Price: 24,200,000 VND
Price: 23,300,000 VND
Price: 24,000,000 VND
Price: 21,200,000 VND
Price: 48,000,000 VND
Price: 43,800,000 VND
Price: 46,800,000 VND
Price: 43,100,000 VND
Price: 44,700,000 VND
Price: 48,600,000 VND
Price: 46,000,000 VND
Price: 46,500,000 VND
Price: 69,000,000 VND
Price: 26,200,000 VND
Price: 30,300,000 VND
Price: 55,500,000 VND
Price: 54,000,000 VND
Price: 52,200,000 VND
Price: 90,000,000 VND
Price: 87,000,000 VND
Price: 60,000,000 VND
Price: 47,300,000 VND
Price: 47,800,000 VND
Price: 39,600,000 VND
Price: 72,900,000 VND
Price: 129,000,000 VND
Price: 37,800,000 VND
Price: 38,500,000 VND
Price: 57,000,000 VND
Price: 36,300,000 VND
Price: 35,300,000 VND
Price: 31,500,000 VND
Price: 37,300,000 VND
Price: 48,500,000 VND
Price: 47,100,000 VND
Price: 54,490,000 VND
Price: 52,500,000 VND
Price: 52,000,000 VND
Price: 23,500,000 VND
Price: 24,500,000 VND
Price: 26,500,000 VND
Price: 21,700,000 VND
Price: 20,400,000 VND